🌟 항복 (降伏/降服)

Danh từ  

1. 적이나 상대편의 힘에 눌려 자신의 뜻을 굽히고 복종함.

1. SỰ QUY PHỤC, SỰ ĐẦU HÀNG: Việc chịu sự áp đặt bởi sức mạnh của quân địch hoặc đối phương nên không thể theo ý muốn của mình được và phải phục tùng quân địch hoặc đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항복 문서.
    Surrender documents.
  • Google translate 항복의 뜻.
    Meaning of surrender.
  • Google translate 항복을 결심하다.
    Decide to surrender.
  • Google translate 항복을 결정하다.
    Decide to surrender.
  • Google translate 항복을 권유하다.
    Urge surrender.
  • Google translate 항복을 선언하다.
    Declare surrender.
  • Google translate 항복을 택하다.
    Choose surrender.
  • Google translate 아군은 전쟁에서 승리하여 마침내 적의 항복을 받아 내었다.
    Our troops won the war and finally won the enemy's surrender.
  • Google translate 십 년간 지속된 전쟁은 한 나라의 항복으로 드디어 끝이 났다.
    The decade-long war finally ended with a country's surrender.
  • Google translate 우리 군의 병사 가운데 혹시 항복을 생각하는 자가 있는가?
    Do any of our soldiers think of surrender?
    Google translate 그런 자는 없습니다. 모두들 이 전쟁에 목숨을 걸었습니다.
    There's no one like that. everyone risked their lives in this war.

항복: surrender; submission,こうふく【降伏・降服】,capitulation, reddition,rendición, sometimiento,تسليم نفسه، استسلام,бууж өгөх,sự quy phục, sự đầu hàng,การยอมแพ้, การยอมจำนน,penyerahan diri,капитуляция,降服,投降,归降,归顺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항복 (항복) 항복이 (항보기) 항복도 (항복또) 항복만 (항봉만)
📚 Từ phái sinh: 항복하다(降伏/降服하다): 적이나 상대편의 힘에 눌려 자신의 뜻을 굽히고 복종하다.

🗣️ 항복 (降伏/降服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82)