🌟 용병 (傭兵)

Danh từ  

1. 봉급을 주며 병사를 부려 씀. 또는 봉급을 주며 부려 쓰는 병사.

1. SỰ DÙNG LÍNH ĐÁNH THUÊ, SỰ DÙNG LÍNH TAY SAI, LÍNH ĐÁNH THUÊ, LÍNH TAY SAI: Sự trả lương và sử dụng binh lính. Hoặc binh lính được trả tiền để làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용병이 모이다.
    Mercenaries gather.
  • Google translate 용병을 고용하다.
    Employ mercenaries.
  • Google translate 용병을 데려오다.
    Bring in mercenaries.
  • Google translate 용병을 모집하다.
    Recruit mercenaries.
  • Google translate 용병에 지원하다.
    Support mercenaries.
  • Google translate 군인의 수가 부족해지자 정부는 용병을 모집하기 시작했다.
    With the shortage of soldiers, the government began recruiting mercenaries.
  • Google translate 국민에게 병역의 의무를 지우는 대신 외국에서 용병을 데려오자는 의견이 제기되었다.
    Instead of obliging the people to serve in the military, it was suggested that mercenaries should be brought from abroad.
  • Google translate 이번에 용병에 지원해 볼 생각이야.
    I'm thinking of applying for mercenary this time.
    Google translate 단순히 돈을 벌기 위해서라면 너무 위험하지 않아?
    Isn't it too dangerous just to make money?

용병: mercenary; hired solider,ようへい【傭兵】。こへい【雇兵】,soldat professionnel, soldat de profession, mercenaire,mercenario,الجنديّ  المرتزِق,хөлсний цэрэг,sự dùng lính đánh thuê, sự dùng lính tay sai, lính đánh thuê, lính tay sai,ทหารรับจ้าง,prajurit bayaran,наемник,雇佣军,雇佣兵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용병 (용병)
📚 Từ phái sinh: 용병하다: 쓸데없이 바쁘다., 군사를 부리다., 지원한 사람에게 봉급을 주어 병력에 복무…

🗣️ 용병 (傭兵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23)