🌟 고행 (苦行)

Danh từ  

1. 불교에서, 몸으로 견디기 어려운 일들을 통하여 수행을 쌓는 일.

1. SỰ KHỔ HẠNH: Việc cố ý hành hạ cơ thể để kiềm chế dục vọng và đạt được sự giác ngộ trong đạo Phật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승려의 고행.
    Monk's asceticism.
  • Google translate 험난한 고행.
    Rough highness.
  • Google translate 고행을 겪다.
    Undergo hardships.
  • Google translate 고행을 하다.
    To ascribe.
  • Google translate 고행으로 깨달음을 얻다.
    Realize by asceticism.
  • Google translate 부처는 6년간의 고행 끝에 깨달음을 얻었다.
    The buddha attained enlightenment after six years of hard work.
  • Google translate 스님은 깨달음을 얻기 위해 곡기를 끊으며 고행을 시작하였다.
    The monk began his asceticism by cutting off the grain to attain enlightenment.
  • Google translate 너, 불교 관련 서적 읽고 있는 거야?
    Are you reading buddhist books?
    Google translate 응, 석가모니가 고행을 통해 깨달음을 얻는 과정을 쓴 책이야.
    Yeah, it's a book about how sakyamuni gets enlightenment through asceticism.

고행: penance; asceticism; mortification,くぎょう【苦行】,ascétisme, mortifications,penitencia, mortificación,تنسّك,даяан, даяанчлал, гэмшил, наманчлал, хатуужил,sự khổ hạnh,การบำเพ็ญทุกรกิริยา,pertapaan, pengasingan diri, tirakat,аскетизм; аскеза; подавление собственного "я",苦行,苦修,

2. (비유적으로) 힘들고 괴로운 일을 겪음.

2. SỰ KHỔ HẠNH, SỰ CỰC KHỔ: (cách nói ẩn dụ) Việc trải qua điều phiền não và khó nhọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모진 고행.
    Stubborn obedience.
  • Google translate 고행의 삶.
    A life of penance.
  • Google translate 방황과 고행.
    Wandering and asceticism.
  • Google translate 고행을 겪다.
    Undergo hardships.
  • Google translate 고행을 견디다.
    Endure the ordeal.
  • Google translate 남편은 매일 반복되는 아내의 잔소리를 고행으로 느낀다.
    The husband feels a daily nagging of his wife as a high-handedness.
  • Google translate 현대인들은 피곤한 일상과 치열한 경쟁 속에 고행을 겪으며 살아간다.
    Modern people live through hardships in their weary daily lives and fierce competition.
  • Google translate 요즘 직장 생활이 너무 힘들어서 사는 게 고행인 것 같아.
    I'm having a hard time at work these days, so i think living is a drag.
    Google translate 그러게. 철학자들은 고통스러운 현실의 삶이 곧 고행이라고 하잖아.
    Yeah. philosophers say that a painful life of reality is a testament.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고행 (고행)
📚 Từ phái sinh: 고행하다(苦行하다): 불교에서, 몸으로 견디기 어려운 일들을 통하여 수행을 쌓다., (비…

🗣️ 고행 (苦行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52)