🌟 제도 (制度)

☆☆   Danh từ  

1. 관습, 도덕, 법률 등의 규범이나 사회 구조의 체계.

1. CHẾ ĐỘ: Hệ thống của cấu trúc xã hội hay quy phạm về pháp luật, đạo đức, tập quán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족 제도.
    Family system.
  • Google translate 결혼 제도.
    Marriage system.
  • Google translate 교육 제도.
    The educational system.
  • Google translate 민주주의 제도.
    The democratic system.
  • Google translate 사회 제도.
    Social system.
  • Google translate 제도를 개선하다.
    Improve the system.
  • Google translate 제도를 개혁하다.
    Reform the system.
  • Google translate 제도를 도입하다.
    Introduce the system.
  • Google translate 제도를 바꾸다.
    Change the system.
  • Google translate 그는 정치 비용이 제대로 쓰였는지 투명하게 감시하는 제도가 필요하다고 주장했다.
    He argued that a system of transparent monitoring is needed to ensure that political costs have been spent properly.
  • Google translate 나는 교육 제도가 근본적으로 바뀌지 않으면 지금의 교육 관련 문제들은 영원히 사라지지 않을 거라고 생각한다.
    I don't think that unless the education system is fundamentally changed, the current education-related problems will never disappear.
  • Google translate 현재의 결혼 제도는 사람들의 자아실현을 억압하는 측면도 갖고 있는 것 같아.
    I think the current marriage system also has aspects that suppress people's self-realization.
    Google translate 응, 제도가 생각의 변화 속도를 따라가지 못하고 있는 거지.
    Yeah, the system's not keeping up with the pace of change of thought.

제도: institution; system,せいど【制度】。システム,régime, institution,sistema,نظام,тогтолцоо,chế độ,ระบบ, ระบอบ,institusi, sistem,система; политика,制度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제도 (제ː도)
📚 Từ phái sinh: 제도적(制度的): 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는. 제도적(制度的): 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는 것.
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 제도 (制度) @ Giải nghĩa

🗣️ 제도 (制度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)