🌟 예약제 (豫約制)

Danh từ  

1. 예약을 통해 주문이나 판매 등이 이루어지는 제도.

1. CHẾ ĐỘ ĐẶT TRƯỚC: Chế độ mà việc bán hay đặt hàng được thực hiện thông qua đặt trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예약제 공연.
    Reservation performance.
  • Google translate 예약제 식당.
    Reserved restaurant.
  • Google translate 예약제를 실시하다.
    Put in place a reservation system.
  • Google translate 예약제를 실행하다.
    Implement a reservation system.
  • Google translate 예약제로 운영하다.
    Operate on a reservation basis.
  • Google translate 예약제 레스토랑을 운영하는 민준이는 출근하면 가장 먼저 예약 메시지와 전화를 확인한다.
    Min-jun, who runs a reservation restaurant, is the first to check the reservation message and phone when he gets to work.
  • Google translate 우리 가게는 크리스마스 케이크를 예약제로 판매하고 있어 구입하려면 일주일 전에 미리 예약을 해야만 한다.
    Our store sells christmas cakes on a reservation basis, so you have to make a reservation a week in advance to purchase them.
  • Google translate 손님, 죄송합니다만 저희 가게는 예약제로만 운영되고 있어서 현장 주문은 불가합니다.
    Sir, i'm sorry, but our store only operates on a reservation basis, so we can't place an on-site order.
    Google translate 그런 게 어디 있어요. 이걸 사려고 다섯 시간이나 걸려서 왔다고요.
    There's no such thing. it took me five hours to get this.

예약제: subscription basis,よやくせい【予約制】,système de réservation,sistema de reserva,نظام الحجز,захиалгын тогтолцоо,chế độ đặt trước,ระบบการซื้อขายผ่านการจอง, ระบบการสั่งจอง,sistem reservasi, sistem pesan,система бронирования; система предварительного заказа,预约制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예약제 (예ː약쩨)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70)