🌟 리콜제 (recall 制)

Danh từ  

1. 어떤 상품에 결함이 있을 때 생산 업체에서 그 상품을 회수하여 점검이나 수리, 또는 교환을 해 주는 제도.

1. CHẾ ĐỘ THU HỒI (SẢN PHẨM): Chế độ mà theo đó khi một sản phẩm nào đó có khuyết điểm, nhà sản xuất thu gom lại sản phẩm đó để kiểm tra, sửa chữa hoặc đổi cho sản phẩm khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소비자 리콜제.
    Consumer recall.
  • Google translate 리콜제를 강화하다.
    Strengthen the recall system.
  • Google translate 리콜제를 도입하다.
    Introduce a recall system.
  • Google translate 리콜제를 시행하다.
    Implement a recall system.
  • Google translate 리콜제를 실시하다.
    Implement a recall system.
  • Google translate 자동차에 결함이 발견되면 바로 해당 제품 전체를 회수하는 리콜제를 강화할 전망이다.
    It is expected to strengthen the recall system, which will immediately recall the entire product if defects are found in the car.
  • Google translate 인명 사고와 직결되는 제품의 경우 많은 국가에서 리콜제를 법으로 정해 놓고 있다.
    For products that are directly linked to human casualties, the recall system is set by law in many countries.
  • Google translate 소비자를 위한 리콜제가 다양한 분야로 확대된다고 하지요?
    Recall systems for consumers are expanding into a variety of areas, right?
    Google translate 네. 농수산물도 교환이나 환불을 적극적으로 처리해 주는 제도가 마련될 거래요.
    Yeah. there will also be a system that actively handles exchanges or refunds for agricultural and fisheries products.
Từ đồng nghĩa 리콜(recall): 어떤 상품에 결함이 있을 때 생산 업체에서 그 상품을 회수하여 점검…

리콜제: recall system,リコールせいど【リコール制度】,rappel d’un produit,sistema de retirada del mercado,نظام الاستدعاء,эргүүлэн татах тогтолцоо,chế độ thu hồi (sản phẩm),การแลกเปลี่ยนคืน, การแลกคืน, ระบบแลกเปลี่ยนคืน, ระบบแลกคืน,sistem penarikan kembali,,召回,召回制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 리콜제 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82)