🌟 리콜제 (recall 制)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 리콜제 (
)
🌷 ㄹㅋㅈ: Initial sound 리콜제
-
ㄹㅋㅈ (
리콜제
)
: 어떤 상품에 결함이 있을 때 생산 업체에서 그 상품을 회수하여 점검이나 수리, 또는 교환을 해 주는 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ THU HỒI (SẢN PHẨM): Chế độ mà theo đó khi một sản phẩm nào đó có khuyết điểm, nhà sản xuất thu gom lại sản phẩm đó để kiểm tra, sửa chữa hoặc đổi cho sản phẩm khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82)