🌟 일부일처 (一夫一妻)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일부일처 (
일부일처
)
🌷 ㅇㅂㅇㅊ: Initial sound 일부일처
-
ㅇㅂㅇㅊ (
일분일초
)
: (비유적으로) 아주 짧은 시간.
Danh từ
🌏 MỘT PHÚT MỘT GIÂY: (cách nói ẩn dụ) Khoảng thời gian rất ngắn. -
ㅇㅂㅇㅊ (
일부일처
)
: 한 남편에게 한 아내가 있음.
Danh từ
🌏 MỘT VỢ MỘT CHỒNG: Một người chồng có một người vợ.
• Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19)