🌟 일부일처 (一夫一妻)

Danh từ  

1. 한 남편에게 한 아내가 있음.

1. MỘT VỢ MỘT CHỒNG: Một người chồng có một người vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일부일처 사회.
    Monogamous society.
  • 일부일처 제도.
    The monogamous system.
  • 일부일처의 원칙.
    Principles of monogamy.
  • 일부일처를 주장하다.
    Claim monogamy.
  • 일부일처를 지키다.
    Observe a monogamy.
  • 많은 나라에서 한 남자와 한 여자만이 혼인 관계를 맺는 일부일처 제도를 시행하고 있다.
    In many countries, there is a monogamy system in which only one man and one woman have a marriage.
  • 한 사람이 여러 남편이나 아내를 맞는 일은 일부일처 사회에서 있을 수 없다.
    It cannot happen in monogamous society that a person gets multiple husbands or wives.
  • 어떤 나라에서는 한 남자가 몇 명의 여자와 결혼할 수 있대.
    In some countries, a man can marry several women.
    일부일처의 원칙으로는 불가능한 일이네.
    It's impossible by monogamy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일부일처 (일부일처)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13)