🌟 보편타당하다 (普遍妥當 하다)

Tính từ  

1. 일반적으로 누구에게나 옳게 여겨질 만하다.

1. PHỔ BIẾN, PHỔ THÔNG: Nhìn chung ai cũng có thể cho là đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보편타당한 가치관.
    A universal and values.
  • Google translate 보편타당한 근거.
    Universal justification.
  • Google translate 보편타당한 법칙.
    A universal law.
  • Google translate 보편타당한 원칙.
    Universal reasonable principles.
  • Google translate 보편타당한 정의.
    Universal justification.
  • Google translate 보편타당한 정책.
    Universal reasonable policy.
  • Google translate 보편타당한 제도.
    Universal reasonable system.
  • Google translate 과학 지식은 보편타당한 진리이다.
    Scientific knowledge is a universally valid truth.
  • Google translate 김 기자는 한쪽으로 치우치지 않은 보편타당한 보도를 하려고 노력했다.
    Reporter kim tried to make a universal and reasonable report that was not biased toward one side.
  • Google translate 그는 자신의 견해를 여러 관점에서 비판하고 조정하여 보편타당한 것으로 만들어 나갔다.
    He made his views universally valid by criticizing and coordinating them from various perspectives.

보편타당하다: universally valid,ふへんだとうだ【普遍妥当だ】,pertinent, convenable,válido universalmente,صالح,нийтлэг зүй зохистой,phổ biến,  phổ thông,ธรรมดา, ทั่ว ๆ ไป, พื้น ๆ,wajar, pantas, patut, layak, benar,универсальный,普遍适用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보편타당하다 (보ː편타당하다) 보편타당한 (보ː편타당한) 보편타당하여 (보ː편타당하여) 보편타당해 (보ː편타당해) 보편타당하니 (보ː편타당하니) 보편타당합니다 (보ː편타당함니다)

💕Start 보편타당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)