Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보편타당하다 (보ː편타당하다) • 보편타당한 (보ː편타당한) • 보편타당하여 (보ː편타당하여) 보편타당해 (보ː편타당해) • 보편타당하니 (보ː편타당하니) • 보편타당합니다 (보ː편타당함니다)
보ː편타당하다
보ː편타당한
보ː편타당하여
보ː편타당해
보ː편타당하니
보ː편타당함니다
Start 보 보 End
Start
End
Start 편 편 End
Start 타 타 End
Start 당 당 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70)