🌟 봉건적 (封建的)

Danh từ  

1. 봉건 제도와 같이 상하 관계의 질서를 중요시하고 근대 이전의 성격을 가지고 있는 것.

1. TÍNH PHONG KIẾN: Việc coi trọng trật tự quan hệ trên dưới và mang những tính chất trước thời cận đại, như chế độ phong kiến, .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉건적인 관념.
    A feudal idea.
  • Google translate 봉건적인 사고방식.
    A feudal way of thinking.
  • Google translate 봉건적인 사회.
    A feudal society.
  • Google translate 봉건적인 제도.
    A feudal system.
  • Google translate 봉건적인 질서.
    A feudal order.
  • Google translate 할아버지는 아직도 남존여비라는 봉건적인 사고방식을 버리지 못하셨다.
    Grandfather still hasn't abandoned the feudal way of thinking, the southern expeditionary.
  • Google translate 근대를 맞이하며 농민들은 중세의 봉건적인 제도들을 폐지하려고 하였다.
    In the face of modern times, the peasants tried to abolish the feudal institutions of the middle ages.

봉건적: being feudal,ほうけんてき【封建的】,(n.) féodal,lo feudal,إقطاعيّة,феодлын,tính phong kiến,ทางด้านศักดินา, ด้านศักดินา,feodalistis,феодальный,封建的,封建性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉건적 (봉건적)
📚 Từ phái sinh: 봉건(封建): 군주가 제후들에게 나라의 토지를 나누어 주고 다스리게 하던 일., (옛날에…

🗣️ 봉건적 (封建的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86)