🌟 제한성 (制限性)

Danh từ  

1. 일정한 정도나 범위를 넘지 못하는 성질.

1. TÍNH GIỚI HẠN, TÍNH HẠN CHẾ: Tính chất không vượt qua được phạm vi hay mức độ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공간의 제한성.
    The limitations of space.
  • Google translate 자원의 제한성.
    Limitation of resources.
  • Google translate 계급적 제한성.
    Class constriction.
  • Google translate 봉건적 제한성.
    Feudal restrictive.
  • Google translate 제한성을 갖다.
    Have limitations.
  • Google translate 제한성을 극복하다.
    Overcome limitations.
  • Google translate 제한성을 넘다.
    Exceed the limit.
  • Google translate 제한성을 벗어나다.
    Out of bounds.
  • Google translate 제한성을 알다.
    Know the limitations.
  • Google translate 연극에서는 무대에 넓고 큰 배경 그림을 사용하여 공간적 제한성을 극복하고자 한다.
    The play seeks to overcome spatial limitations by using a wide and large background picture on the stage.
  • Google translate 석탄, 석유 같은 자원에는 제한성이 있기 때문에 인류는 늘 새로운 대체 에너지를 개발하는 데 힘을 쏟는다.
    Because resources such as coal and oil are limited, mankind is always committed to developing new alternative energy.
  • Google translate 선생님은 늘 창의적으로 생각하시는 것 같아요.
    You always seem to think creatively.
    Google translate 저는 이 사회에서 당연하게 생각하고 있는 것들을 당연하게 받아들이지 않으려고 노력해요. 시대적인 제한성에서 벗어나려고 노력하는 거죠.
    I try not to take things for granted in this society. trying to break away from the limitations of the times.

제한성: limitation,せいげんせい【制限性】,limite,restricción, limitación,حدّ ، حدود,хязгаарлагдмал чанар,tính giới hạn, tính hạn chế,ลักษณะที่จำกัด, ลักษณะที่มีขอบเขต,keterbatasan,ограниченность; ограничение; лимит; ущемление; предел,限制性,局限性,有限性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제한성 (제ː한썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)