🌟 혁명하다 (革命 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혁명하다 (
형명하다
)
📚 Từ phái sinh: • 혁명(革命): 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일., 이전의 왕조…
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 혁명하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)