🌟 재택근무 (在宅勤務)

Danh từ  

1. 인터넷 등을 이용해 집에서 회사의 업무를 보는 일.

1. SỰ LÀM VIỆC TẠI NHÀ: Việc sử dụng internet chẳng hạn rồi làm nghiệp vụ của công ty tại nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재택근무 제도.
    The telecommuting system.
  • Google translate 재택근무가 가능하다.
    Telecommuting is possible.
  • Google translate 재택근무를 요구하다.
    Demand telecommuting.
  • Google translate 재택근무를 채택하다.
    Adopt telecommuting.
  • Google translate 재택근무를 하다.
    Working from home.
  • Google translate 재택근무를 확대하다.
    Expand telecommuting.
  • Google translate 가정주부인 그녀는 재택근무를 할 수 있는 직장을 선호했다.
    As a housewife, she preferred a job where she could work from home.
  • Google translate 재택근무를 하게 된 그는 출퇴근의 고통이 없어졌다며 흐뭇해했다.
    Working from home, he was pleased that the pain of commuting had gone away.
  • Google translate 좁은 사무실 공간을 잘 활용할 수 있는 방법이 없을까요?
    Is there any way to make good use of the small office space?
    Google translate 재택근무 제도를 도입해 보는 것을 제안합니다.
    I suggest introducing a telecommuting system.

재택근무: telecommuting,ざいたくきんむ【在宅勤務】,travail à domicile,teletrabajo,العمل عن بُعد، العمل من البيت,гэртээ ажиллах,sự làm việc tại nhà,การทำงานทางไกล, การทำงานจากที่บ้าน,kerja kantor di rumah, berkantor di rumah,работа на дому,居家办公,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재택근무 (재ː택끈무)

🗣️ 재택근무 (在宅勤務) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52)