🌟 재택근무 (在宅勤務)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재택근무 (
재ː택끈무
)
🗣️ 재택근무 (在宅勤務) @ Ví dụ cụ thể
- 응. 옛날에는 상상도 못한 화상 회의, 재택근무 등이 가능해졌지. [화상 (畫像)]
🌷 ㅈㅌㄱㅁ: Initial sound 재택근무
-
ㅈㅌㄱㅁ (
재택근무
)
: 인터넷 등을 이용해 집에서 회사의 업무를 보는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC TẠI NHÀ: Việc sử dụng internet chẳng hạn rồi làm nghiệp vụ của công ty tại nhà.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52)