🌟 일부일처제 (一夫一妻制)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일부일처제 (
일부일처제
)
🌷 ㅇㅂㅇㅊㅈ: Initial sound 일부일처제
-
ㅇㅂㅇㅊㅈ (
일부일처제
)
: 한 남편이 한 아내만 두는 결혼 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ MỘT VỢ MỘT CHỒNG: Chế độ kết hôn một chồng chỉ có một vợ.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273)