🌟 일부일처제 (一夫一妻制)

Danh từ  

1. 한 남편이 한 아내만 두는 결혼 제도.

1. CHẾ ĐỘ MỘT VỢ MỘT CHỒNG: Chế độ kết hôn một chồng chỉ có một vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일부일처제 사회.
    Monogamous society.
  • Google translate 일부일처제가 생기다.
    Monogamy takes place.
  • Google translate 일부일처제가 필요하다.
    We need monogamy.
  • Google translate 일부일처제를 요구하다.
    Demand monogamy.
  • Google translate 일부일처제를 확립하다.
    Establish monogamy.
  • Google translate 나는 일부일처제가 가장 이상적인 결혼 제도라고 생각한다.
    I think monogamy is the most ideal marriage system.
  • Google translate 일부일처제 사회에서는 여러 명과 동시에 결혼하는 것이 허용되지 않는다.
    In monogamous society, it is not allowed to marry several people simultaneously.
Từ tham khảo 일부다처제(一夫多妻制): 한 남편이 여러 아내를 두는 결혼 제도.
Từ tham khảo 일처다부제(一妻多夫制): 한 아내가 동시에 둘 이상의 남편을 두는 혼인 제도.

일부일처제: monogamy,いっぷいっさいせい【一夫一妻制】。いっぷいっぷせい【一夫一婦制】,monogamie,monogamia,نظام الزواج الأحادي,ганц эхнэртэй байх тогтолцоo,chế độ một vợ một chồng,ระบบหนึ่งสามีหนึ่งภรรยา, ระบบผัวเดียวเมียเดียว,sistem monogami,моногамия; единобрачие,一夫一妻制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일부일처제 (일부일처제)

💕Start 일부일처제 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273)