🌟 일부일처제 (一夫一妻制)

Danh từ  

1. 한 남편이 한 아내만 두는 결혼 제도.

1. CHẾ ĐỘ MỘT VỢ MỘT CHỒNG: Chế độ kết hôn một chồng chỉ có một vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일부일처제 사회.
    Monogamous society.
  • 일부일처제가 생기다.
    Monogamy takes place.
  • 일부일처제가 필요하다.
    We need monogamy.
  • 일부일처제를 요구하다.
    Demand monogamy.
  • 일부일처제를 확립하다.
    Establish monogamy.
  • 나는 일부일처제가 가장 이상적인 결혼 제도라고 생각한다.
    I think monogamy is the most ideal marriage system.
  • 일부일처제 사회에서는 여러 명과 동시에 결혼하는 것이 허용되지 않는다.
    In monogamous society, it is not allowed to marry several people simultaneously.
Từ tham khảo 일부다처제(一夫多妻制): 한 남편이 여러 아내를 두는 결혼 제도.
Từ tham khảo 일처다부제(一妻多夫制): 한 아내가 동시에 둘 이상의 남편을 두는 혼인 제도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일부일처제 (일부일처제)

💕Start 일부일처제 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15)