🌟 일부일처제 (一夫一妻制)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일부일처제 (
일부일처제
)
🌷 ㅇㅂㅇㅊㅈ: Initial sound 일부일처제
-
ㅇㅂㅇㅊㅈ (
일부일처제
)
: 한 남편이 한 아내만 두는 결혼 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ MỘT VỢ MỘT CHỒNG: Chế độ kết hôn một chồng chỉ có một vợ.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15)