🌟 감리 (監理)

Danh từ  

1. 건축이나 공사 등을 감독하고 관리함.

1. SỰ GIÁM SÁT: Việc giám sát và quản lí xây dựng hay công trình...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공사 감리.
    Construction supervision.
  • Google translate 감리 비용.
    Supervision costs.
  • Google translate 감리 업무.
    Supervision work.
  • Google translate 감리 제도.
    Supervision system.
  • Google translate 감리를 맡다.
    Take charge of supervision.
  • Google translate 현장 감독은 일하는 사람들의 안전을 위해 공사 감리를 철저히 했다.
    The field supervisor thoroughly supervised the construction for the safety of the working people.
  • Google translate 나는 건물을 짓는 과정에서 안전 문제가 생기지 않도록 현장 감리를 실시했다.
    I conducted an on-site supervision to prevent safety problems in the building process.
  • Google translate 설계도대로 건물이 잘 만들어지고 있는지 감리를 하러 왔습니다.
    I'm here to monitor the building as planned.
    Google translate 공사 현장을 안내할 테니 따라오세요.
    I'll guide you to the construction site, so follow me.

감리: construction supervision,かんり【監理】,supervision, contrôle,supervisión, dirección, gestión,الإشراف,хяналт,sự giám sát,การควบคุม, การดูแล, การควบคุมการก่อสร้าง, การตรวจตรา,pengawasan, penyeliaan,контроль; управление; администрирование; надзор,监理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감리 (감니)
📚 Từ phái sinh: 감리되다: 감독을 받으며 관리되다. 감리하다: 감독하고 관리하다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155)