🌟 토론하다 (討論 하다)

Động từ  

1. 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의하다.

1. THẢO LUẬN: Nhiều người xem xét rồi bình luận đúng và sai về vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토론하는 주제.
    The subject of discussion.
  • Google translate 문제를 토론하다.
    Discuss a question.
  • Google translate 시사를 토론하다.
    Discuss current events.
  • Google translate 열띠게 토론하다.
    Discuss in a feverish manner.
  • Google translate 진지하게 토론하다.
    Discuss seriously.
  • Google translate 교사들은 주 오 일 수업제를 도입해야 좋은지를 토론했다.
    Teachers discussed whether it would be good to introduce a weekly five-day school system.
  • Google translate 발표가 끝난 후 발표자는 청중들과 중소기업 성장 방안에 대해 자유롭게 토론했다.
    After the presentation, the presenter freely discussed with the audience how to grow small and medium enterprises.
  • Google translate 학생들은 수업 시간에 사형 제도 폐지에 대하여 열띠게 토론했다.
    The students had a heated discussion in class about the abolition of the death penalty.

토론하다: discuss; debate,とうろんする【討論する】。ディスカッションする。ディベートする,débattre,debatir, discutir,يناقش,шүүн хэлэлцэх,thảo luận,อภิปราย, โต้เถียง, โต้แย้ง,menyanggah, berdebat, bermufakat,дискутировать; переговорить; комментировать (что-либо); затрагивать или раскрывать тему (чего-либо); говорить (о чём-либо); беседовать,讨论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토론하다 (토ː론하다)
📚 Từ phái sinh: 토론(討論): 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의함.

🗣️ 토론하다 (討論 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)