🌟 토론하다 (討論 하다)

Động từ  

1. 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의하다.

1. THẢO LUẬN: Nhiều người xem xét rồi bình luận đúng và sai về vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토론하는 주제.
    The subject of discussion.
  • 문제를 토론하다.
    Discuss a question.
  • 시사를 토론하다.
    Discuss current events.
  • 열띠게 토론하다.
    Discuss in a feverish manner.
  • 진지하게 토론하다.
    Discuss seriously.
  • 교사들은 주 오 일 수업제를 도입해야 좋은지를 토론했다.
    Teachers discussed whether it would be good to introduce a weekly five-day school system.
  • 발표가 끝난 후 발표자는 청중들과 중소기업 성장 방안에 대해 자유롭게 토론했다.
    After the presentation, the presenter freely discussed with the audience how to grow small and medium enterprises.
  • 학생들은 수업 시간에 사형 제도 폐지에 대하여 열띠게 토론했다.
    The students had a heated discussion in class about the abolition of the death penalty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토론하다 (토ː론하다)
📚 Từ phái sinh: 토론(討論): 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의함.

🗣️ 토론하다 (討論 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36)