🌟 퇴락하다 (頹落 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴락하다 (
퇴라카다
) • 퇴락하다 (퉤라카다
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴락(頹落): 건물 등이 낡아서 무너지고 떨어짐., 지위나 수준 등이 뒤떨어짐.
🌷 ㅌㄹㅎㄷ: Initial sound 퇴락하다
-
ㅌㄹㅎㄷ (
타령하다
)
: 어떤 말이나 소리를 자꾸 되풀이하다.
Động từ
🌏 LÈO NHÈO, THAN THỞ, CA CẨM, PHÀN NÀN: Liên tục lặp lại lời nói hay âm thanh nào đó. -
ㅌㄹㅎㄷ (
토로하다
)
: 마음에 있는 것을 다 털어놓다.
Động từ
🌏 THỔ LỘ, BỘC BẠCH, BÀY TỎ: Nói hết những gì có trong lòng ra. -
ㅌㄹㅎㄷ (
트림하다
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나오다.
Động từ
🌏 Ợ: Hơi xuất hiện do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được phát ra ngoài miệng. -
ㅌㄹㅎㄷ (
탈락하다
)
: 범위에 포함되지 못하고 떨어지거나 빠지다.
Động từ
🌏 BỊ TRƯỢT, BỊ RỚT KHỎI, BỊ LOẠI KHỎI: Không được bao gồm vào phạm vi nào đó mà bị rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹㅎㄷ (
퇴락하다
)
: 건물 등이 낡아서 무너지고 떨어지다.
Động từ
🌏 SẬP: Tòa nhà... cũ trở nên sụp đổ và rơi xuống. -
ㅌㄹㅎㄷ (
통렬하다
)
: 매우 강하고 날카롭다.
Tính từ
🌏 KHỐC LIỆT, NGHIỆT NGÃ, GHÊ GỚM, SẮC BÉN: Rất mạnh mẽ và sắc nhọn. -
ㅌㄹㅎㄷ (
타락하다
)
: 올바른 길에서 벗어나 나쁜 길로 빠지다.
Động từ
🌏 THOÁI HÓA, BIẾN CHẤT, ĐỒI BẠI: Ra khỏi con đường đúng đắn rồi sa ngã vào con đường sai trái. -
ㅌㄹㅎㄷ (
토론하다
)
: 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의하다.
Động từ
🌏 THẢO LUẬN: Nhiều người xem xét rồi bình luận đúng và sai về vấn đề nào đó. -
ㅌㄹㅎㄷ (
탈루하다
)
: 밖으로 빼내 다른 데로 나가게 하다.
Động từ
🌏 RÚT RUỘT, THỤT KÉT: Rút ra ngoài và làm cho đi sang chỗ khác
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101)