🌟 토로하다 (吐露 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토로하다 (
토ː로하다
)
📚 Từ phái sinh: • 토로(吐露): 마음에 있는 것을 다 털어놓음.
🗣️ 토로하다 (吐露 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 충심을 토로하다. [충심 (衷心)]
- 불평을 토로하다. [불평 (不平)]
- 비분강개를 토로하다. [비분강개 (悲憤慷慨)]
- 충언을 토로하다. [충언 (忠言)]
- 구구절절 토로하다. [구구절절 (句句節節)]
- 흉금을 토로하다. [흉금 (胸襟)]
🌷 ㅌㄹㅎㄷ: Initial sound 토로하다
-
ㅌㄹㅎㄷ (
타령하다
)
: 어떤 말이나 소리를 자꾸 되풀이하다.
Động từ
🌏 LÈO NHÈO, THAN THỞ, CA CẨM, PHÀN NÀN: Liên tục lặp lại lời nói hay âm thanh nào đó. -
ㅌㄹㅎㄷ (
토로하다
)
: 마음에 있는 것을 다 털어놓다.
Động từ
🌏 THỔ LỘ, BỘC BẠCH, BÀY TỎ: Nói hết những gì có trong lòng ra. -
ㅌㄹㅎㄷ (
트림하다
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나오다.
Động từ
🌏 Ợ: Hơi xuất hiện do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được phát ra ngoài miệng. -
ㅌㄹㅎㄷ (
탈락하다
)
: 범위에 포함되지 못하고 떨어지거나 빠지다.
Động từ
🌏 BỊ TRƯỢT, BỊ RỚT KHỎI, BỊ LOẠI KHỎI: Không được bao gồm vào phạm vi nào đó mà bị rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹㅎㄷ (
퇴락하다
)
: 건물 등이 낡아서 무너지고 떨어지다.
Động từ
🌏 SẬP: Tòa nhà... cũ trở nên sụp đổ và rơi xuống. -
ㅌㄹㅎㄷ (
통렬하다
)
: 매우 강하고 날카롭다.
Tính từ
🌏 KHỐC LIỆT, NGHIỆT NGÃ, GHÊ GỚM, SẮC BÉN: Rất mạnh mẽ và sắc nhọn. -
ㅌㄹㅎㄷ (
타락하다
)
: 올바른 길에서 벗어나 나쁜 길로 빠지다.
Động từ
🌏 THOÁI HÓA, BIẾN CHẤT, ĐỒI BẠI: Ra khỏi con đường đúng đắn rồi sa ngã vào con đường sai trái. -
ㅌㄹㅎㄷ (
토론하다
)
: 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의하다.
Động từ
🌏 THẢO LUẬN: Nhiều người xem xét rồi bình luận đúng và sai về vấn đề nào đó. -
ㅌㄹㅎㄷ (
탈루하다
)
: 밖으로 빼내 다른 데로 나가게 하다.
Động từ
🌏 RÚT RUỘT, THỤT KÉT: Rút ra ngoài và làm cho đi sang chỗ khác
• Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7)