🌟 자유롭다 (自由 롭다)

☆☆   Tính từ  

1. 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다.

1. TỰ DO: Có thể làm theo suy nghĩ và ý chí của mình mà không bị hạn chế hay trói buộc bởi điều gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자유롭게 결정하다.
    To make a decision freely.
  • Google translate 자유롭게 구사하다.
    Command freely.
  • Google translate 자유롭게 넘나들다.
    To cross freely.
  • Google translate 자유롭게 느끼다.
    Feel free.
  • Google translate 자유롭게 뛰어 다니다.
    Run around freely.
  • Google translate 자유롭게 만나다.
    Meet freely.
  • Google translate 자유롭게 먹다.
    Eat freely.
  • Google translate 자유롭게 살다.
    Live free.
  • Google translate 자유롭게 움직이다.
    Move freely.
  • Google translate 자유롭게 이야기하다.
    Speak freely.
  • Google translate 자유롭게 토론하다.
    Discuss freely.
  • Google translate 자유롭게 펼치다.
    Spread freely.
  • Google translate 자유롭게 표현하다.
    Express freely.
  • Google translate 자유롭게 하다.
    Set free.
  • Google translate 자유롭게 행동하다.
    To act freely.
  • Google translate 자유롭게 활동하다.
    Freely active.
  • Google translate 자유롭게 질문하며 토론하는 수업에서는 교사와 학생이 깊이 있게 생각을 나눌 수 있다.
    In a class that asks and discusses freely, teachers and students can share their thoughts in depth.
  • Google translate 자유롭게 일을 할 수 있도록 배려하는 남편 덕분에 나는 아이들을 키우면서 직장에서도 성공할 수 있었다.
    Thanks to my husband, who cares about being free to work, i was able to succeed at work while raising my children.
  • Google translate 내일 모임에 무슨 옷을 입고 가야 할지 모르겠어.
    I don't know what to wear to tomorrow's meeting.
    Google translate 자유롭게 아무 옷이나 입어도 돼. 격식을 차리는 모임이 아니거든.
    You're free to wear anything. it's not a formal meeting.

자유롭다: free,じゆうだ【自由だ】,libre,libre, independiente, autónomo, emancipado, soberano,حرّ,чөлөөтэй, дураараа,tự do,มีอิสระ, มีเสรี,bebas,свободный; вольный,自由,自由自在,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유롭다 (자유롭따) 자유로운 (자유로운) 자유로워 (자유로워) 자유로우니 (자유로우니) 자유롭습니다 (자유롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 자유로이(自由로이): 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  


🗣️ 자유롭다 (自由 롭다) @ Giải nghĩa

🗣️ 자유롭다 (自由 롭다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59)