🌟 자유로이 (自由 로이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유로이 (
자유로이
)
📚 Từ phái sinh: • 자유롭다(自由롭다): 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다.
🗣️ 자유로이 (自由 로이) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㄹㅇ: Initial sound 자유로이
-
ㅈㅇㄹㅇ (
자유로이
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로.
Phó từ
🌏 TỰ DO, TÙY Ý: Tự theo suy nghĩ và ý mình mà không có giới hạn hay ràng buộc nào.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67)