🌟 운율 (韻律)

Danh từ  

1. 시에서 비슷한 소리의 특성이 일정하게 반복되는 형식.

1. ÂM LUẬT: Hình thức mà đặc tính của âm thanh giống nhau được lặp đi lặp lại một cách nhất định trong bài thơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시의 운율.
    The rhyme of a poem.
  • Google translate 대구적 운율.
    A codicil.
  • Google translate 전통적인 운율.
    Traditional rhyme.
  • Google translate 운율을 따지다.
    To weigh the pros and cons.
  • Google translate 운율을 살리다.
    Keep the rhyme alive.
  • Google translate 운율을 지키다.
    Observe the rhyme.
  • Google translate 운율에 맞추다.
    Adjust to the rhyme.
  • Google translate 박목월의 시인의 ‘나그네’를 운율에 맞추어 낭송해 보세요.
    Read the poet park mok-wol's "travel" in rhyme.
  • Google translate 운율과 박자가 잘 맞는 동시는 동요 가사로 쓰이기도 한다.
    The rhyme and rhythm are well matched, sometimes used as nursery rhymes.
  • Google translate 옛날에는 시를 지을 때 정해진 운율을 반드시 지켜야 했다.
    In the old days, the rhyme of poetry had to be observed.
  • Google translate 산문은 글자의 수나 운율 등에 얽매이지 않고 자유로이 쓰는 보통 문장이다.
    Arithmetic is an ordinary sentence that is freely written without being bound by the number or rhythm of letters.

운율: rhythm; cadence,いんりつ【韻律】,rythme, mètre,cadencia,بحر شعري، وزن شعري,хэмнэл, ритм,âm luật,การสัมผัสเสียง, การสัมผัสจังหวะ, กฎการสัมผัสเสียง,ritme, irama,ритм; метр; темп; такт; каденция,韵律,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운율 (우ː뉼)
📚 Từ phái sinh: 운율적: 시적 정서를 자아내는 음조가 이루어진. 또는 그런 것.


🗣️ 운율 (韻律) @ Giải nghĩa

🗣️ 운율 (韻律) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28)