🌟 기동 (起動)

Danh từ  

1. 몸을 일으켜 움직임.

1. SỰ CHUYỂN ĐỘNG, SỰ DI CHUYỂN, SỰ ĐI LẠI: Việc di chuyển cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기동이 불편하다.
    Uncomfortable with manoeuvres.
  • Google translate 기동이 어렵다.
    It's difficult to maneuver.
  • Google translate 기동이 자유롭다.
    Free to maneuver.
  • Google translate 기동을 못하다.
    Not maneuverable.
  • Google translate 나는 아직 기동이 불편해서 외출할 때는 휠체어를 탄다.
    I'm still in a bad manoeuvre, so i take a wheelchair when i go out.
  • Google translate 지수는 기동을 못할 정도로 아파서 학교에 나오지 않았다.
    Jisoo was too ill to come to school to start.
  • Google translate 일어나실 수 있겠어요?
    Can you get up?
    Google translate 기동이 자유롭지는 않아도 걸을 수는 있어요.
    You can walk, even if you're not free to maneuver.

기동: move,きょどう【挙動】。たちいふるまい【立ち居振る舞い】。きどう【起動】,mouvement, mise en mouvement,movimiento,تحرك,хөдөлгөөн,sự chuyển động, sự di chuyển, sự đi lại,การเคลื่อนไหว, การเคลื่อนย้าย, การเคลื่อนที่, การขยับตัว,gerakan,движение; передвижение; перемещение,行动,活动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기동 (기동)
📚 Từ phái sinh: 기동하다(起動하다): 몸을 일으켜 움직이다.

🗣️ 기동 (起動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10)