🌟 자유롭다 (自由 롭다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유롭다 (
자유롭따
) • 자유로운 (자유로운
) • 자유로워 (자유로워
) • 자유로우니 (자유로우니
) • 자유롭습니다 (자유롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 자유로이(自由로이): 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로.
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả trang phục
🗣️ 자유롭다 (自由 롭다) @ Giải nghĩa
🗣️ 자유롭다 (自由 롭다) @ Ví dụ cụ thể
- 성형이 자유롭다. [성형 (成形)]
- 보행이 자유롭다. [보행 (步行)]
- 민주주의 국가에 살고 있는 우리는 거주와 이주가 자유롭다. [민주주의 국가 (民主主義國家)]
- 부사는 주로 수식하는 말 바로 앞에 위치하지만, 관형사에 비해 비교적 위치가 자유롭다. [부사 (副詞)]
- 기동이 자유롭다. [기동 (起動)]
- 입출금이 자유롭다. [입출금 (入出金)]
- 바깥출입이 자유롭다. [바깥출입 (바깥出入)]
- 운신이 자유롭다. [운신 (運身)]
- 영혼이 자유롭다. [영혼 (靈魂)]
- 자유롭다. [-롭다]
- 독신자들은 결혼과 자녀에 대한 부담이 없으며 기혼자에 비해 생활이 자유롭다. [독신자 (獨身者)]
🌷 ㅈㅇㄹㄷ: Initial sound 자유롭다
-
ㅈㅇㄹㄷ (
자유롭다
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỰ DO: Có thể làm theo suy nghĩ và ý chí của mình mà không bị hạn chế hay trói buộc bởi điều gì. -
ㅈㅇㄹㄷ (
조아리다
)
: 존경의 뜻을 나타내거나 사정을 하느라 바닥에 이마가 닿을 정도로 머리를 자꾸 숙이다.
Động từ
🌏 DẬP ĐẦU LẠY: Cứ liên tục cúi thấp đầu đến mức chạm trán xuống nền để giãi bày hay thể hiện ý tôn kính. -
ㅈㅇㄹㄷ (
정의롭다
)
: 진리에 맞는 올바른 도리에 벗어남이 없다.
Tính từ
🌏 VÌ CHÍNH NGHĨA, HỢP ĐẠO LÝ: Không vượt ra khỏi đạo lý đúng đắn và phù hợp với chân lý. -
ㅈㅇㄹㄷ (
자애롭다
)
: 아랫사람에게 베푸는 사랑과 정이 깊다.
Tính từ
🌏 YÊU THƯƠNG, CƯNG CHIỀU: Tình yêu và tình cảm dành cho người có vai vế thấp hơn..
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)