🌟 자애롭다 (慈愛 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자애롭다 (
자애롭따
) • 자애로운 (자애로운
) • 자애로워 (자애로워
) • 자애로우니 (자애로우니
) • 자애롭습니다 (자애롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 자애로이: 자애를 베푸는 사랑과 정이 깊게.
🌷 ㅈㅇㄹㄷ: Initial sound 자애롭다
-
ㅈㅇㄹㄷ (
자유롭다
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỰ DO: Có thể làm theo suy nghĩ và ý chí của mình mà không bị hạn chế hay trói buộc bởi điều gì. -
ㅈㅇㄹㄷ (
조아리다
)
: 존경의 뜻을 나타내거나 사정을 하느라 바닥에 이마가 닿을 정도로 머리를 자꾸 숙이다.
Động từ
🌏 DẬP ĐẦU LẠY: Cứ liên tục cúi thấp đầu đến mức chạm trán xuống nền để giãi bày hay thể hiện ý tôn kính. -
ㅈㅇㄹㄷ (
정의롭다
)
: 진리에 맞는 올바른 도리에 벗어남이 없다.
Tính từ
🌏 VÌ CHÍNH NGHĨA, HỢP ĐẠO LÝ: Không vượt ra khỏi đạo lý đúng đắn và phù hợp với chân lý. -
ㅈㅇㄹㄷ (
자애롭다
)
: 아랫사람에게 베푸는 사랑과 정이 깊다.
Tính từ
🌏 YÊU THƯƠNG, CƯNG CHIỀU: Tình yêu và tình cảm dành cho người có vai vế thấp hơn..
• Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78)