🌟 자애롭다 (慈愛 롭다)

Tính từ  

1. 아랫사람에게 베푸는 사랑과 정이 깊다.

1. YÊU THƯƠNG, CƯNG CHIỀU: Tình yêu và tình cảm dành cho người có vai vế thấp hơn..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자애로운 마음.
    A benevolent heart.
  • Google translate 자애로운 모습.
    Charity figure.
  • Google translate 자애로운 보살핌.
    Benevolent care.
  • Google translate 자애로운 얼굴.
    A benevolent face.
  • Google translate 미소가 자애롭다.
    The smile is benevolent.
  • Google translate 선생님은 학생들의 잘못을 자애로운 사랑으로 너그럽게 용서했다.
    The teacher generously forgave the students' faults with benevolent love.
  • Google translate 자애로운 성품을 지닌 김 사장은 매년 수익의 일부를 사회에 환원했다.
    Kim, who has a benevolent nature, has returned part of his profits to society every year.
  • Google translate 민준이가 가장 존경하는 인물은 누구니?
    Who is min-joon's most respected figure?
    Google translate 자애롭고 마음이 넓어 항상 가족들을 먼저 챙기시는 저희 아버지를 가장 존경합니다.
    I respect my father the most for being compassionate and generous and always taking care of his family first.

자애롭다: motherly; affectionate; benevolent,じあいにみちる【慈愛に満ちる】,affectionné, tendre,benévolo, benevolente, magnánimo, clemente, indulgente, afectuoso,حنون,хайр элбэрэлтэй, хайр энхрийлэлтэй, хайр элбэрэлээр дүүрэн,yêu thương, cưng chiều,รักและเอ็นดู, รักและเมตตา, รักและผูกพัน,penuh kasih,,慈爱,慈祥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자애롭다 (자애롭따) 자애로운 (자애로운) 자애로워 (자애로워) 자애로우니 (자애로우니) 자애롭습니다 (자애롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 자애로이: 자애를 베푸는 사랑과 정이 깊게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78)