🌟 봉건적 (封建的)

Định từ  

1. 봉건 제도와 같이 상하 관계의 질서를 중요시하고 근대 이전의 성격을 가지고 있는.

1. MANG TÍNH PHONG KIẾN: Coi trọng trật tự của quan hệ trên dưới và mang những tính chất trước thời cận đại, như chế độ phong kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉건적 관념.
    Feudal ideas.
  • Google translate 봉건적 신분 제도.
    A feudal system of status.
  • Google translate 봉건적 사고방식.
    A feudal way of thinking.
  • Google translate 봉건적 질서.
    Feudal order.
  • Google translate 봉건적 체제.
    A feudal system.
  • Google translate 김 씨는 21세기에 어울리지 않는 남성 중심의 봉건적 사고방식에 젖어 있다.
    Mr. kim is imbued with a male-centered feudal way of thinking that does not suit him in the 21st century.
  • Google translate 중세 시대에 봉건 사회의 지배 계급은 봉건적 질서를 유지하고 강화하려고 애썼다.
    In the middle ages, the ruling class of feudal society tried to maintain and strengthen feudal order.

봉건적: feudal,ほうけんてき【封建的】,(dét.) féodal,feudal,إقطاعي عدائي,феодлын,mang tính phong kiến,ทางด้านศักดินา, ด้านศักดินา,feodalistis,феодальный,封建的,封建性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉건적 (봉건적)
📚 Từ phái sinh: 봉건(封建): 군주가 제후들에게 나라의 토지를 나누어 주고 다스리게 하던 일., (옛날에…

🗣️ 봉건적 (封建的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15)