🌟 발언 (發言)

  Danh từ  

1. 말을 하여 의견을 나타냄. 또는 그 말.

1. SỰ PHÁT NGÔN, LỜI PHÁT NGÔN: Sư thể hiện ý kiến bằng lời nói. Hoặc lời như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭탄 발언.
    Bomb remarks.
  • Google translate 대통령의 발언.
    President's remarks.
  • Google translate 공격적인 발언.
    Aggressive remarks.
  • Google translate 적절한 발언.
    Appropriate remarks.
  • Google translate 발언 실수.
    Mistake of speech.
  • Google translate 발언을 하다.
    Make a statement.
  • Google translate 발언에 나서다.
    To make a statement.
  • Google translate 새 정책에 대한 일부 정치인들의 공격적인 발언이 논쟁이 되었다.
    Some politicians' aggressive remarks about the new policy became controversial.
  • Google translate 토론장에서 사회자는 참여자들의 인신공격 발언을 통제할 필요가 있다.
    In the debate room, the moderator needs to control the comments of personal attacks from the participants.
  • Google translate 어제 대통령의 독도 관련 담화 들었니?
    The president yesterday's discourse about dokdo?
    Google translate 응. 이번 대통령의 발언은 시기적절했던 것 같아.
    Yeah. i think the president's remarks were timely.

발언: comment; remark; statement,はつげん【発言】,(prise de) parole, propos, intervention,declaración, comentario,قول، ذكر,өгүүлэх, үг хэлэх, саналаа илэрхийлэх,sự phát ngôn, lời phát ngôn,การพูดเสนอ, การเสนอ, การกล่าว,komentar, pendapat, pernyataan pendapat,высказывание; заявление; утверждение,发言 ,讲话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발언 (바런)
📚 Từ phái sinh: 발언하다(發言하다): 말을 하여 의견을 나타내다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

🗣️ 발언 (發言) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36)