🌟 선언적 (宣言的)

Danh từ  

1. 어떤 주장이나 방침, 입장 등을 널리 알리는 것.

1. TÍNH TUYÊN NGÔN, TÍNH CÔNG BỐ CÔNG KHAI: Việc cho biết rộng rãi về lập trường, phương châm hay chủ trương nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선언적인 발언.
    Declarative remarks.
  • Google translate 선언적인 이야기.
    A declarative story.
  • Google translate 선언적인 의미.
    Declarative meaning.
  • Google translate 선언적인 입장.
    Declarative position.
  • Google translate 선언적으로 규정하다.
    To define declaratively.
  • Google translate 그의 문제 제기는 문제점을 해결하지 않고서는 회의를 진행하지 않겠다는 선언적인 발언이었다.
    His raising of the question was a declarative statement that he would not proceed with the meeting without solving the problem.
  • Google translate 세상에, 그렇게 적대적이었던 두 나라가 정상 회담을 가졌대.
    Oh, my god, two such hostile countries had a summit.
    Google translate 그래. 대단한 결과는 내지 못하더라도, 두 나라의 만남 자체가 선언적인 의미를 가지는 것 같아.
    Yeah. even though we can't produce great results, the meeting itself seems to have a declarative meaning.

선언적: being declaratory; being proclamatory,せんげんてき【宣言的】,(n.) déclaratif,Ser propagandístico,إعلان ، بيان,тунхагласан, зарласан, мэдэгдсэн,tính tuyên ngôn, tính công bố công khai,ที่ประกาศออกไป, ที่พูดออกไป,deklaratif,декларация; провозглашение; объявление; обнародование; манифест; заявление; прокламация; сообщение; извещение; уведомление; оглашение,宣言的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선언적 (서넌적)
📚 Từ phái sinh: 선언(宣言): 자신의 생각이나 입장을 분명하게 말함., 국가나 단체, 개인이 주장이나 방…

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76)