🌟 허여하다 (許與 하다)

Động từ  

1. 권한, 자격 등을 허락하다.

1. CHO PHÉP: Cho phép quyền hạn hay tư cách...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법원이 허여한 기한.
    The deadline granted by the court.
  • Google translate 기간을 허여하다.
    Grant a period of time.
  • Google translate 권한을 허여하다.
    Grant authority.
  • Google translate 발언 기회를 허여하다.
    Give an opportunity to speak.
  • Google translate 직원에게 허여하다.
    Grant to an employee.
  • Google translate 정부는 기업들에게 새로운 기술에 대한 특허를 허여하였다.
    The government granted companies patents for new technologies.
  • Google translate 회사는 직원들에게 근무 시간을 자유롭게 정할 수 있는 권한을 허여하였다.
    The company granted employees the authority to set working hours freely.
  • Google translate 나라가 백성들의 인권을 무시하고 자유를 허여하지 않으면, 민란이 생기며 혁명이 일어나는 것이다.
    If the country does not grant freedom in defiance of the human rights of its people, there will be civil war and revolution.

허여하다: allow; grant; permit,きょよする【許与する】,permettre,permitir, conceder, autorizar,يسمح، يأذن,зөвшөөрөх,cho phép,อนุญาต, อนุมัติ, ยินยอม, ตกลงเห็นชอบ,memberi izin, mengizinkan, memperbolehkan,,准许,批准,准予,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허여하다 (허여하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121)