🌟 허여하다 (許與 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허여하다 (
허여하다
)
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 허여하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121)