🌟 단정적 (斷定的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단정적 (
단ː정적
)
📚 Từ phái sinh: • 단정(斷定): 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정함.
🌷 ㄷㅈㅈ: Initial sound 단정적
-
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI NGƯỢC, TÍNH ĐỐI LẬP: Việc bị (được) đem ra so sánh vì có sự khác nhau. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는.
☆
Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỐI CHIẾU: Khác nhau nên được so sánh. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한. 또는 대중의 취향에 맞는.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ ĐẠI CHÚNG: Lấy công chúng làm trung tâm, hay theo thị hiếu của công chúng. -
ㄷㅈㅈ (
독재자
)
: 한 집단에서 모든 권력을 차지하고 자기 마음대로 일을 처리하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC TÀI, NGƯỜI ĐỘC ĐOÁN: Người nắm giữ mọi quyền lực trong một tập thể và xử lí công việc theo ý mình. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한 것. 또는 대중의 취향에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠI CHÚNG: Sự lấy công chúng làm trung tâm, hay sự theo thị hiếu của công chúng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48)