🌟 단정적 (斷定的)

Định từ  

1. 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하는.

1. MANG TÍNH KẾT LUẬN, MANG TÍNH PHÁN QUYẾT: Mang tính phán đoán và quyết định rõ ràng về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단정적 근거.
    A conclusive basis.
  • Google translate 단정적 말투.
    A categorical accent.
  • Google translate 단정적 발언.
    A categorical statement.
  • Google translate 단정적 보도.
    A conclusive report.
  • Google translate 단정적 주장.
    A conclusive argument.
  • Google translate 단정적 태도.
    A categorical attitude.
  • Google translate 단정적 평가.
    A conclusive evaluation.
  • Google translate 형사는 확실한 증거를 발견하고 그 용의자가 범인이라는 단정적 결론을 내놓았다.
    The detective found hard evidence and made a conclusive conclusion that the suspect was the criminal.
  • Google translate 그 문제는 전문가들 사이에서도 의견이 다르기 때문에 쉽게 단정적 판단을 내리기는 어렵다.
    The matter is difficult to make a conclusive judgment easily because opinions differ among experts as well.
  • Google translate 승규가 정답을 확신하는 단정적 태도를 보이더라.
    Seung-gyu showed a categorical attitude to be sure of the answer.
    Google translate 그러게. 아주 자신이 있나 봐.
    Yeah. you must be very confident.

단정적: conclusive,だんていてき【断定的】,(dét.) concluant, décisif, convaincant, probant, tranchant,tajante, terminante, rotundo, categórico,مقرَّر ، مستقِرّ,шууд тогтоосон,mang tính kết luận, mang tính phán quyết,ที่มั่นใจ, ที่ยืนยัน, ที่แน่นอน, ที่ชี้ขาด,pasti, bulat,заключительный; решающий; окончательный,断定的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단정적 (단ː정적)
📚 Từ phái sinh: 단정(斷定): 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정함.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48)