🌟 공격적 (攻擊的)

Định từ  

1. 전쟁에서 적을 치는.

1. MANG TÍCH CÔNG KÍCH: Mang tính công kích, tấn công quân giặc trong chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공격적 작전.
    Aggressive operations.
  • Google translate 공격적 장비.
    Aggressive equipment.
  • Google translate 공격적 전략.
    Aggressive strategy.
  • Google translate 공격적 전술.
    Aggressive tactics.
  • Google translate 공격적 진용.
    Aggressive advance.
  • Google translate 우리 군은 공격적 전술로 적군을 몰아냈다.
    Our forces drove the enemy out with aggressive tactics.
  • Google translate 장군은 적군을 먼저 공격하라는 공격적 작전을 지시하였다.
    The general ordered an aggressive operation to attack the enemy first.
  • Google translate 적을 칠 때 전략이 필요할 것 같습니다.
    I think we need a strategy when we hit the enemy.
    Google translate 공격적 전략을 잘 세워 보게.
    Try to develop an aggressive strategy.

공격적: attacking,こうげきてき【攻撃的】,(dét.) offensif, agressif,ofensivo,هجومي,довтлонгуй, дайрангуй,mang tích công kích,เป็นการรุกราน, ที่ก้าวร้าว, ที่โจมตี, ที่จู่โจม, ที่เข้าตี, ที่รุกราน,agresif,атакующий,攻击性的,进攻性的,

2. 다른 사람을 비난하거나 다른 의견에 반대하며 나서는.

2. MANG TÍNH CHỈ TRÍCH: Mang tính chỉ trích gây gắt hay phản đối ý kiến của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공격적 말투.
    Aggressive speech.
  • Google translate 공격적 발언.
    Aggressive remarks.
  • Google translate 공격적 성격.
    An aggressive personality.
  • Google translate 공격적 성향.
    An aggressive inclination.
  • Google translate 그는 공격적 말투로 상대방을 제압했다.
    He overpowered his opponent with an aggressive accent.
  • Google translate 공격적 성향이 강한 그는 다른 사람이 말하는 것은 무엇이든 반대하고 나섰다.
    A strong aggressiveness, he went out against whatever others said.
  • Google translate 지나친 공격적 발언은 삼가 주시기 바랍니다.
    Please refrain from making too much offensive remarks.
    Google translate 네, 조심하겠습니다.
    Yes, i'll be careful.

3. 운동 경기에서 상대편을 이기려고 적극적으로 행동하는.

3. MANG TÍNH TẤN CÔNG: Mang tính hành động tích cực để chiến thắng đối thủ trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공격적 방법.
    Aggressive methods.
  • Google translate 공격적 진영.
    Aggressive camp.
  • Google translate 공격적 자세.
    Aggressive posture.
  • Google translate 공격적 태세.
    An aggressive posture.
  • Google translate 공격수인 그는 이번 경기에 공격적 자세로 임할 것임을 밝혔다.
    The striker said he will take an aggressive stance in the game.
  • Google translate 우리는 후반부가 되자 공격적 태세를 취하며 적극적으로 경기를 했다.
    We played aggressively in the second half.
  • Google translate 공격적 자세를 취하지 않으면 경고를 받을 수도 있습니다.
    Failure to take an aggressive stance may result in a warning.
    Google translate 네, 수비만 해서는 안 되고 공격도 해야 합니다.
    Yes, not just defense, but attack.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공격적 (공ː격쩍)
📚 Từ phái sinh: 공격(攻擊): 전쟁에서 적을 침., 다른 사람을 비난하거나 다른 의견에 반대하며 나섬.,…

🗣️ 공격적 (攻擊的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28)