🌟 (比)

Danh từ  

1. 전체를 이루는 부분들 사이의 비율 관계.

1. TỈ LỆ: Mối quan hệ tỉ lệ giữa các phần tạo nên tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인체의 .
    Rain on the human body.
  • Google translate 아름다운 .
    Beautiful rain.
  • Google translate 두 변의 .
    Two sides of rain.
  • Google translate 가 맞다.
    It's raining.
  • Google translate 를 맞추다.
    Set the rain.
  • Google translate 나는 미술관에서 정확한 의 조각상을 감상하였다.
    I appreciated the exact statue of rain in the art museum.
  • Google translate 김 화백은 가로와 세로의 를 맞추어 구도를 잡았다.
    Artist kim took the composition in line with the horizontal and vertical ratio.
  • Google translate 이 그림 속 여인의 몸이 어딘가 이상해 보여요.
    The woman's body in this picture looks somewhat strange.
    Google translate 상체와 하체의 가 안 맞아서 그래요.
    It's because the upper and lower bodies don't match.
Từ đồng nghĩa 비례(比例): 한쪽의 수나 양이 변함에 따라 다른 쪽의 수나 양도 일정하게 변함., 전체…

비: proportion; ratio,ひ【比】,proportion,ratio, proporcionalidad,نسبة,харьцаа,tỉ lệ,สัดส่วน, อัตราส่วน,proporsi, perbandingan,пропорция,比率,比,

2. 어떤 두 개의 수 또는 양을 서로 비교하여 몇 배인가를 나타내는 관계.

2. TỈ LỆ: Quan hệ so sánh vể số hay lượng của hai cái nào đó và diễn tả là gấp mấy lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 두 개의 수는 일대일의 를 이룬다.
    These two numbers form a one-on-one ratio.
  • Google translate 나는 소주와 맥주를 일 대 이의 로 섞어 마셨다.
    I mixed soju and beer with a grain of salt.
  • Google translate 김 부장님 부서는 남자와 여자의 가 어떻게 돼요?
    What's the rain on men and women in mr. kim'.
    Google translate 삼 대 일이에요.
    Three to one.

3. ‘비율’의 뜻을 나타내는 말.

3. TỈ LỆ: Từ thể hiện nghĩa "tỉ lệ".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구성비.
    Composition ratio.
  • Google translate 남녀비.
    Male and female ratio.
  • Google translate 농도비.
    Concentration ratio.
  • Google translate 혼합비.
    Blend ratio.
  • Google translate 황금비.
    Golden rain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (비ː)
📚 Từ phái sinh: 비하다(比하다): 다른 것과 견주거나 비교하다., 어떤 것을 기준으로 판단해 볼 때 그보…

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59)