🌟 비정상적 (非正常的)

  Danh từ  

1. 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌 것.

1. SỰ BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비정상적인 관계.
    An abnormal relationship.
  • Google translate 비정상적인 모습.
    Abnormal appearance.
  • Google translate 비정상적인 방법.
    Abnormal method.
  • Google translate 비정상적인 상태.
    Abnormal condition.
  • Google translate 비정상적인 습관.
    Abnormal habits.
  • Google translate 입으로 물감을 뱉어서 그림을 그리는 것은 비정상적인 방법으로 여겨지긴 한다.
    It is considered an abnormal way to draw by spitting out paint with one's mouth.
  • Google translate 그는 아주 어린 시절부터 비정상적으로 키가 컸다.
    He has grown abnormally tall since he was very young.
  • Google translate 김 감독은 영화의 극적 긴장감을 높이기 위해 비정상적인 인물 관계를 설정했다.
    Kim set up an abnormal character relationship to raise the dramatic tension in the film.

비정상적: abnormality,ひせいじょうてき【非正常的】,(n.) anormal, inhabituel, spécial, étrange, bizarre, insolite, contraire aux règles,anormalidad:,صورة غير طبيعية، غير عادي,хэвийн бус,sự bất thường,ผิดปกติ, ไม่ปกติ,abnormal,аномальный, ненормальный,不正常的,反常的,失常的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비정상적 (비ː정상적)
📚 Từ phái sinh: 비정상(非正常): 바뀌거나 탈이 생겨 제대로가 아닌 상태.
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 비정상적 (非正常的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191)