🌟 비정상적 (非正常的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비정상적 (
비ː정상적
)
📚 Từ phái sinh: • 비정상(非正常): 바뀌거나 탈이 생겨 제대로가 아닌 상태.
📚 thể loại: Chính trị
🗣️ 비정상적 (非正常的) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 가학적 행위를 통해 쾌감을 느끼는 비정상적 인간이었다. [가학적 (加虐的)]
🌷 ㅂㅈㅅㅈ: Initial sound 비정상적
-
ㅂㅈㅅㅈ (
비정상적
)
: 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố. -
ㅂㅈㅅㅈ (
비정상적
)
: 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌.
☆
Định từ
🌏 BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191)