🌟 비정상적 (非正常的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비정상적 (
비ː정상적
)
📚 Từ phái sinh: • 비정상(非正常): 바뀌거나 탈이 생겨 제대로가 아닌 상태.
📚 thể loại: Chính trị
🗣️ 비정상적 (非正常的) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 가학적 행위를 통해 쾌감을 느끼는 비정상적 인간이었다. [가학적 (加虐的)]
🌷 ㅂㅈㅅㅈ: Initial sound 비정상적
-
ㅂㅈㅅㅈ (
비정상적
)
: 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố. -
ㅂㅈㅅㅈ (
비정상적
)
: 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌.
☆
Định từ
🌏 BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10)