🌟
비정상적
(非正常的)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
비정상적
(비ː정상적
)
📚
Từ phái sinh:
•
📚
thể loại:
🗣️
비정상적
(非正常的)
@ Ví dụ cụ thể
-
그는 가학적 행위를 통해 쾌감을 느끼는 비정상적 인간이었다.
🌷
비정상적
-
: 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌 것.
🌏 SỰ BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.
-
: 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌.
🌏 BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.