🌟 비정상적 (非正常的)

  Định từ  

1. 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌.

1. BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비정상적 관행.
    Abnormal practice.
  • 비정상적 기후.
    Unusual climate.
  • 비정상적 상황.
    Abnormal circumstances.
  • 비정상적 생활.
    Abnormal life.
  • 비정상적 행동.
    Abnormal behavior.
  • 원장의 비정상적 학원 운영 때문에 많은 원생들이 학원을 그만두었다.
    Due to the director's abnormal hagwon operation, many of the students quit hagwons.
  • 조용한 회의장에서 갑작스럽게 소리를 지른 그의 비정상적 행동에 모두들 당황하였다.
    Everyone was taken aback by his abnormal behavior of suddenly shouting in a quiet conference room.
  • 업계의 비정상적 관행을 모두 알고는 있었으나 누구 하나 섣불리 말하지 못하는 상황이었다.
    We were aware of all the abnormal practices in the industry, but none of us were able to speak hastily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비정상적 (비ː정상적)
📚 Từ phái sinh: 비정상(非正常): 바뀌거나 탈이 생겨 제대로가 아닌 상태.
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 비정상적 (非正常的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119)