🌟 상충 (相衝)

Danh từ  

1. 서로 맞지 않고 어긋남.

1. SỰ MÂU THUẪN, SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc không hợp mà trái ngược nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상충 관계.
    Conflict.
  • Google translate 상충이 되다.
    Come into conflict.
  • Google translate 상충이 심각하다.
    The conflict is serious.
  • Google translate 상충을 하다.
    Have a conflict.
  • Google translate 환경 보호와 경제 성장을 상충 관계로 보는 시각도 있다.
    Some view environmental protection and economic growth as a conflict.
  • Google translate 조직의 안정과 개혁은 서로 상충이 되는 문제이다.
    Organizational stability and reform are conflicting issues.
  • Google translate 이해 관계의 상충으로 인해 두 집단 간에 소송이 벌어졌다.
    The conflict of interest led to a lawsuit between the two groups.
Từ tham khảo 상극(相剋): 서로 마음이 맞지 않아 맞서거나 부딪침., 서로 맞서거나 해가 되어 어울릴…

상충: contradiction,不両立【ふりょうりつ】。そうはん【相反】。たいりつ【対立】。むじゅん【矛盾】。食い違い【くいちがい】,contradiction, incompatibilité,conflicto, choque,تناقض,зөрчил,sự mâu thuẫn, sự trái ngược,ความขัดแย้งกัน, ความแตกต่างกัน, ความตรงข้ามกัน, ความไม่ลงรอยกัน,kontradiksi, pertentangan,несовместимость,相悖,互相冲突,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상충 (상충)
📚 Từ phái sinh: 상충되다(相衝되다): 서로 맞지 않고 어긋나게 되다. 상충하다(相衝하다): 서로 맞지 않고 어긋나다.

🗣️ 상충 (相衝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53)