🌟 삼각관계 (三角關係)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삼각관계 (
삼각꽌계
) • 삼각관계 (삼각꽌게
)
🌷 ㅅㄱㄱㄱ: Initial sound 삼각관계
-
ㅅㄱㄱㄱ (
상관관계
)
: 한쪽이 변하면 다른 한쪽도 따라서 변하는 관계.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ TƯƠNG QUAN: Quan hệ mà nếu một bên biến đổi thì bên kia sẽ biến đổi theo. -
ㅅㄱㄱㄱ (
삼각관계
)
: 세 사람 사이의 관계. 또는 세 단체나 나라 사이의 관계.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ BA BÊN: Mối quan hệ giữa ba người. Hoặc mối quan hệ giữa ba tổ chức hay quốc gia.
• Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)