🌟 삼각관계 (三角關係)

Danh từ  

1. 세 사람 사이의 관계. 또는 세 단체나 나라 사이의 관계.

1. QUAN HỆ BA BÊN: Mối quan hệ giữa ba người. Hoặc mối quan hệ giữa ba tổ chức hay quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세 나라의 삼각관계.
    Triangle relationship of three countries.
  • 세 사람의 삼각관계.
    Three people's love triangle.
  • 삼각관계를 이루다.
    Form a triangle.
  • 삼각관계를 형성하다.
    Form a triangle.
  • 삼각관계로 얽히다.
    Tangled in a triangular relationship.
  • 그 사건을 둘러싼 세 나라의 삼각관계는 현재의 그것과는 많이 다르다.
    The triangulation of the three countries surrounding the event is much different from that of the present.
  • 한국에서는 남한, 북한, 미국의 삼각관계가 복잡하게 얽히는 양상이 나타났다.
    In south korea, the triangular relationship between south korea, north korea and the united states has become complicated.
  • 한국은 미국, 일본과 삼각관계를 유지해 오고 있죠?
    Korea has maintained a triangular relationship with the united states and japan, right?
    네, 군사 동맹을 얼마 전 맺은 걸로 알고 있어요.
    Yes, i understand we just had a military alliance.

2. 세 남녀 사이에 좋아하는 관계.

2. QUAN HỆ TAY BA, MỐI TÌNH TAY BA: Mối quan hệ giữa ba người nam nữ yêu nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세 사람의 삼각관계.
    Three people's love triangle.
  • 삼각관계를 다루다.
    Handle the triangle.
  • 삼각관계를 이루다.
    Form a triangle.
  • 삼각관계로 얽히다.
    Tangled in a triangular relationship.
  • 삼각관계에 빠지다.
    Fall into a love triangle.
  • 삼각관계에 얽히다.
    Tangled in a love triangle.
  • 이 드라마는 주인공들의 삼각관계로 더욱 흥미진진해지고 있다.
    The drama is getting more exciting with the main characters' love triangle.
  • 우리 둘 사이에 또 다른 남자가 나타나는 바람에 우리는 삼각관계가 되어 버렸다.
    Another man appeared between us, and we became a love triangle.
  • 새로 시작하는 드라마는 어떤 내용이래?
    What's the new drama about?
    삼각관계를 다뤘다니까 뻔하지 뭐.
    I've dealt with the love triangle, so-called love triangle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼각관계 (삼각꽌계) 삼각관계 (삼각꽌게)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8)