🌟 삼각관계 (三角關係)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삼각관계 (
삼각꽌계
) • 삼각관계 (삼각꽌게
)
🌷 ㅅㄱㄱㄱ: Initial sound 삼각관계
-
ㅅㄱㄱㄱ (
상관관계
)
: 한쪽이 변하면 다른 한쪽도 따라서 변하는 관계.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ TƯƠNG QUAN: Quan hệ mà nếu một bên biến đổi thì bên kia sẽ biến đổi theo. -
ㅅㄱㄱㄱ (
삼각관계
)
: 세 사람 사이의 관계. 또는 세 단체나 나라 사이의 관계.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ BA BÊN: Mối quan hệ giữa ba người. Hoặc mối quan hệ giữa ba tổ chức hay quốc gia.
• Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)