🌟 동년 (同年)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동년 (
동년
)
🗣️ 동년 (同年) @ Ví dụ cụ thể
- 동년 동월. [동월 (同月)]
🌷 ㄷㄴ: Initial sound 동년
-
ㄷㄴ (
동네
)
: 자기가 사는 집 근처.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUANH NHÀ, CHÒM XÓM: Gần nhà nơi mình sống. -
ㄷㄴ (
대낮
)
: 해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA BAN NGÀY, THANH THIÊN BẠCH NHẬT: Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ. -
ㄷㄴ (
도난
)
: 도둑을 맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 NẠN TRỘM CẮP: Việc bị mất trộm. -
ㄷㄴ (
두뇌
)
: 사람이나 동물의 신경을 다스리는 머릿속에 있는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ NÃO: Cơ quan bên trong đầu điều khiển thần kinh của người hay động vật. -
ㄷㄴ (
단념
)
: 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ: Sự bỏ cuộc hoặc bỏ đi ý định.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138)