🌟 조잡스럽다 (粗雜 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조잡스럽다 (
조잡쓰럽따
) • 조잡스러운 (조잡쓰러운
) • 조잡스러워 (조잡쓰러워
) • 조잡스러우니 (조잡쓰러우니
) • 조잡스럽습니다 (조잡쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 조잡스레: 보기에 음식에 대하여 추잡하게 욕심을 부리는 데가 있게., 보기에 말이나 행동…
🌷 ㅈㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 조잡스럽다
-
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
주접스럽다
)
: 음식 등에 지나치게 욕심을 부리는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 (ĂN) NHỒM NHOÀM: Có thái độ tham lam thái quá đối với thức ăn... -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
저주스럽다
)
: 저주를 할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGUYỀN RỦA: Có chỗ đáng để nguyền rủa. -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
조잡스럽다
)
: 음식에 대해 추잡하게 욕심을 부리는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 THAM ĂN TỤC UỐNG: Có cảm giác thèm một cách thô thiển về đồ ăn.
• Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)