🌷 Initial sound: ㅈㅈㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
주접스럽다
:
음식 등에 지나치게 욕심을 부리는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 (ĂN) NHỒM NHOÀM: Có thái độ tham lam thái quá đối với thức ăn...
•
저주스럽다
(詛呪 스럽다)
:
저주를 할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGUYỀN RỦA: Có chỗ đáng để nguyền rủa.
•
조잡스럽다
(粗雜 스럽다)
:
음식에 대해 추잡하게 욕심을 부리는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 THAM ĂN TỤC UỐNG: Có cảm giác thèm một cách thô thiển về đồ ăn.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20)