🌟 저주스럽다 (詛呪 스럽다)

Tính từ  

1. 저주를 할 만한 데가 있다.

1. ĐÁNG NGUYỀN RỦA: Có chỗ đáng để nguyền rủa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세상이 저주스럽다.
    The world is cursed.
  • Google translate 운명이 저주스럽다.
    Fate is cursed.
  • Google translate 원수가 저주스럽다.
    The enemy is cursed.
  • Google translate 인생이 저주스럽다.
    Life is cursed.
  • Google translate 팔자가 저주스럽다.
    Fatal is cursed.
  • Google translate 끔찍한 어린 시절을 겪은 김 씨에게 과거는 잊어 버려야만 할 저주스러운 대상이었다.
    For kim, who had a terrible childhood, the past was a cursed object to be forgotten.
  • Google translate 지수는 자신의 전 재산을 갖고 달아난 사기꾼이 죽이고 싶을 만큼 저주스러웠다.
    Jisoo was so damned that she wanted to kill a swindler who ran away with her entire fortune.
  • Google translate 상사가 나를 또 괴롭혔는데 그 인간이 저주스럽기 그지없어.
    My boss has bothered me again and he's cursed.
    Google translate 네 상사는 언젠가 꼭 벌을 받을 거야.
    Your boss will be punished someday.

저주스럽다: rotten; loathsome,のろわしい【呪わしい】,exécrable, détestable, odieux, épouvantable,maldiciente, execrable, abominable, aborrecible, maldito, detestable,لعين,хараалтай, зүхэлтэй, хараамаар, зүхмээр,đáng nguyền rủa,แช่ง, สาปแช่ง, แช่งด่า, น่าสาปแช่ง,terkutuk,проклятый; ненавистный,诅咒,咒骂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저주스럽다 (저ː주스럽따) 저주스러운 (저ː주스러운) 저주스러워 (저ː주스러워) 저주스러우니 (저ː주스러우니) 저주스럽습니다 (저ː주스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 저주스레: 저주를 할 정도로.

💕Start 저주스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11)