🌟 저주스럽다 (詛呪 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저주스럽다 (
저ː주스럽따
) • 저주스러운 (저ː주스러운
) • 저주스러워 (저ː주스러워
) • 저주스러우니 (저ː주스러우니
) • 저주스럽습니다 (저ː주스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 저주스레: 저주를 할 정도로.
🌷 ㅈㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 저주스럽다
-
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
주접스럽다
)
: 음식 등에 지나치게 욕심을 부리는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 (ĂN) NHỒM NHOÀM: Có thái độ tham lam thái quá đối với thức ăn... -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
저주스럽다
)
: 저주를 할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGUYỀN RỦA: Có chỗ đáng để nguyền rủa. -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
조잡스럽다
)
: 음식에 대해 추잡하게 욕심을 부리는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 THAM ĂN TỤC UỐNG: Có cảm giác thèm một cách thô thiển về đồ ăn.
• Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11)