🌟 저주스럽다 (詛呪 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저주스럽다 (
저ː주스럽따
) • 저주스러운 (저ː주스러운
) • 저주스러워 (저ː주스러워
) • 저주스러우니 (저ː주스러우니
) • 저주스럽습니다 (저ː주스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 저주스레: 저주를 할 정도로.
🌷 ㅈㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 저주스럽다
-
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
주접스럽다
)
: 음식 등에 지나치게 욕심을 부리는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 (ĂN) NHỒM NHOÀM: Có thái độ tham lam thái quá đối với thức ăn... -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
저주스럽다
)
: 저주를 할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGUYỀN RỦA: Có chỗ đáng để nguyền rủa. -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
조잡스럽다
)
: 음식에 대해 추잡하게 욕심을 부리는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 THAM ĂN TỤC UỐNG: Có cảm giác thèm một cách thô thiển về đồ ăn.
• Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91)