🌟 저주스럽다 (詛呪 스럽다)

Tính từ  

1. 저주를 할 만한 데가 있다.

1. ĐÁNG NGUYỀN RỦA: Có chỗ đáng để nguyền rủa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세상이 저주스럽다.
    The world is cursed.
  • 운명이 저주스럽다.
    Fate is cursed.
  • 원수가 저주스럽다.
    The enemy is cursed.
  • 인생이 저주스럽다.
    Life is cursed.
  • 팔자가 저주스럽다.
    Fatal is cursed.
  • 끔찍한 어린 시절을 겪은 김 씨에게 과거는 잊어 버려야만 할 저주스러운 대상이었다.
    For kim, who had a terrible childhood, the past was a cursed object to be forgotten.
  • 지수는 자신의 전 재산을 갖고 달아난 사기꾼이 죽이고 싶을 만큼 저주스러웠다.
    Jisoo was so damned that she wanted to kill a swindler who ran away with her entire fortune.
  • 상사가 나를 또 괴롭혔는데 그 인간이 저주스럽기 그지없어.
    My boss has bothered me again and he's cursed.
    네 상사는 언젠가 꼭 벌을 받을 거야.
    Your boss will be punished someday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저주스럽다 (저ː주스럽따) 저주스러운 (저ː주스러운) 저주스러워 (저ː주스러워) 저주스러우니 (저ː주스러우니) 저주스럽습니다 (저ː주스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 저주스레: 저주를 할 정도로.

💕Start 저주스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91)