🌟 주접스럽다

Tính từ  

1. 음식 등에 지나치게 욕심을 부리는 태도가 있다.

1. (ĂN) NHỒM NHOÀM: Có thái độ tham lam thái quá đối với thức ăn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주접스럽게 먹다.
    Eat like a bitch.
  • Google translate 아들 녀석은 배가 고팠는지 주접스럽게 먹었다.
    My son must have been hungry, so he ate like a rascal.
  • Google translate 주접스러우니 입에 묻히고 먹지 좀 마라.
    Don't eat with your mouth on it because it's silly.
  • Google translate 아까 승규가 음식을 급하게 먹느라 다 흘리는데 보기가 안 좋더라.
    Seung-gyu spilled all his food in a hurry, but it didn't look good.
    Google translate 응. 좀 주접스러워 보이더라.
    Yeah. it looked a bit silly.
작은말 조잡스럽다(粗雜스럽다): 음식에 대해 추잡하게 욕심을 부리는 느낌이 있다., 말, 행동,…

주접스럽다: voracious; ravenous,いじきたない【意地汚い】,glouton, vorace,codicioso, avaricioso,منهوم,ховдог,(ăn) nhồm nhoàm,ตะกละ, ตะกละตะกลาม, มูมมาม,rakus,,贪婪,

2. 차림새가 초라하고 지저분한 데가 있다.

2. LÔI THÔI, LUỘM THUỘM: Ăn mặc có phần rách rưới và luộm thuộm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모습이 주접스럽다.
    You look silly.
  • Google translate 옷이 주접스럽다.
    Clothes are silly.
  • Google translate 차림이 주접스럽다.
    Dressed up.
  • Google translate 주접스럽게 왜 비는 쫄딱 다 맞고 다녀.
    Why are you being rained on?
  • Google translate 너는 옷차림이 단정하지 못하고 주접스럽기도 하구나.
    You're disdainful and silly.
  • Google translate 김 선생님은 스스로 소탈한 옷차림이라고 하시는데 내가 보기엔 옷들이 다 낡아 보여.
    Mr. kim says he's dressed in simple clothes, but i think they're all worn out.
    Google translate 맞아, 소탈한 거랑 주접스러운 거랑은 다른 건데 말이야.
    Yeah, it's different from the simple and silly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주접스럽다 (주접쓰럽따) 주접스러운 (주접쓰러운) 주접스러워 (주접쓰러워) 주접스러우니 (주접쓰러우니) 주접스럽습니다 (주접쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 주접스레: 음식 따위에 대하여 지나치게 욕심을 부리는 태도로., 모습이 몹시 볼품이 없거…

💕Start 주접스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78)