🌟 주접스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주접스럽다 (
주접쓰럽따
) • 주접스러운 (주접쓰러운
) • 주접스러워 (주접쓰러워
) • 주접스러우니 (주접쓰러우니
) • 주접스럽습니다 (주접쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 주접스레: 음식 따위에 대하여 지나치게 욕심을 부리는 태도로., 모습이 몹시 볼품이 없거…
🌷 ㅈㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 주접스럽다
-
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
주접스럽다
)
: 음식 등에 지나치게 욕심을 부리는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 (ĂN) NHỒM NHOÀM: Có thái độ tham lam thái quá đối với thức ăn... -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
저주스럽다
)
: 저주를 할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGUYỀN RỦA: Có chỗ đáng để nguyền rủa. -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
조잡스럽다
)
: 음식에 대해 추잡하게 욕심을 부리는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 THAM ĂN TỤC UỐNG: Có cảm giác thèm một cách thô thiển về đồ ăn.
• Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78)