🌟 주접스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주접스럽다 (
주접쓰럽따
) • 주접스러운 (주접쓰러운
) • 주접스러워 (주접쓰러워
) • 주접스러우니 (주접쓰러우니
) • 주접스럽습니다 (주접쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 주접스레: 음식 따위에 대하여 지나치게 욕심을 부리는 태도로., 모습이 몹시 볼품이 없거…
🌷 ㅈㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 주접스럽다
-
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
주접스럽다
)
: 음식 등에 지나치게 욕심을 부리는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 (ĂN) NHỒM NHOÀM: Có thái độ tham lam thái quá đối với thức ăn... -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
저주스럽다
)
: 저주를 할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGUYỀN RỦA: Có chỗ đáng để nguyền rủa. -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
조잡스럽다
)
: 음식에 대해 추잡하게 욕심을 부리는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 THAM ĂN TỤC UỐNG: Có cảm giác thèm một cách thô thiển về đồ ăn.
• Chính trị (149) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)