🌟 저주스럽다 (詛呪 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저주스럽다 (
저ː주스럽따
) • 저주스러운 (저ː주스러운
) • 저주스러워 (저ː주스러워
) • 저주스러우니 (저ː주스러우니
) • 저주스럽습니다 (저ː주스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 저주스레: 저주를 할 정도로.
🌷 ㅈㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 저주스럽다
-
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
주접스럽다
)
: 음식 등에 지나치게 욕심을 부리는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 (ĂN) NHỒM NHOÀM: Có thái độ tham lam thái quá đối với thức ăn... -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
저주스럽다
)
: 저주를 할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGUYỀN RỦA: Có chỗ đáng để nguyền rủa. -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
조잡스럽다
)
: 음식에 대해 추잡하게 욕심을 부리는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 THAM ĂN TỤC UỐNG: Có cảm giác thèm một cách thô thiển về đồ ăn.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23)