🌟 이렁저렁하다

Động từ  

1. 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로 하다.

1. LÀM CÁCH NÀY CÁCH NỌ, LÀM KHÔNG ĐÂU VÀO ĐÂU: Làm theo tự nhiên thế này thế kia mà không có riêng phương pháp xác định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이렁저렁하게 먹고살다.
    Make a good living.
  • Google translate 이렁저렁하며 살다.
    Live in a daze.
  • Google translate 이렁저렁하며 지내다.
    Get along.
  • Google translate 김 대리는 특별한 대책도 없이 이렁저렁하며 버텼다.
    Assistant manager kim hung on without any special measures.
  • Google translate 그이랑 이렁저렁하고 살다 보니 벌써 결혼 십 년이 되었다.
    Living apart from him, it's already been ten years of marriage.
  • Google translate 승규야, 방학 때 뭐했니?
    Seung-gyu, what did you do on vacation?
    Google translate 특별한 일 없이 그냥 이렁저렁하며 보냈어.
    I just spent my days hanging around without anything special.
Từ đồng nghĩa 이럭저럭하다: 정한 방법이 따로 없이 되어 가는 대로 하다.

이렁저렁하다: do somehow; do one way or another,どうにかこうにかする。なんとかかんとかする【何とか彼んとかする】,(v.) d'une façon ou d'une autre, d'une manière ou d'une autre,hacer de algún modo, hacer de alguna manera, hacer de alguna forma,بطريقة ما,ингэж тэгэх, тэгж ингэх,làm cách này cách nọ, làm không đâu vào đâu,ทำอย่างนี้อย่างโน้น, ทำอย่างนี้อย่างนั้น,begini begitu saja, dengan sejalannya saja,,凑合,马马虎虎,稀里糊涂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이렁저렁하다 (이렁저렁하다)
📚 Từ phái sinh: 이렁저렁: 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로., 생각하지 않고 지내던…

💕Start 이렁저렁하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Hẹn (4) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Du lịch (98)