🌟 이렁저렁하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이렁저렁하다 (
이렁저렁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이렁저렁: 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로., 생각하지 않고 지내던…
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98)